Mika C0
Mika C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.16
Giá trị trung bình là 3.16
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 165.82
Giá trị trung bình là 165.82
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 63.17
Giá trị trung bình là 63.17
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.31
Giá trị trung bình là 33.31
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 90.62
Giá trị trung bình là 90.62
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 30000-35000
Giá trị trung bình là 27566.59
Giá trị trung bình là 27566.59
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1113.62
Giá trị trung bình là 1113.62
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 769.01
Giá trị trung bình là 769.01
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 13.72
Giá trị trung bình là 13.72