Yumemizuki Mizuki C0
Yumemizuki Mizuki C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 16.39
Giá trị trung bình là 16.39
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 140.59
Giá trị trung bình là 140.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 902.31
Giá trị trung bình là 902.31
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 22.36
Giá trị trung bình là 22.36
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 87.79
Giá trị trung bình là 87.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19283.27
Giá trị trung bình là 19283.27
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1186.21
Giá trị trung bình là 1186.21
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 901.34
Giá trị trung bình là 901.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.25
Giá trị trung bình là 0.25