Kirara C0
Kirara C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.12
Giá trị trung bình là 14.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 150.59
Giá trị trung bình là 150.59
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 112.15
Giá trị trung bình là 112.15
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 34.05
Giá trị trung bình là 34.05
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.64
Giá trị trung bình là 103.64
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 32578.74
Giá trị trung bình là 32578.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1145.53
Giá trị trung bình là 1145.53
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 623.89
Giá trị trung bình là 623.89
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.14
Giá trị trung bình là 0.14