Ningguang C0
Ningguang C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-80
Giá trị trung bình là 50.4
Giá trị trung bình là 50.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 125.27
Giá trị trung bình là 125.27
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 61.36
Giá trị trung bình là 61.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.38
Giá trị trung bình là 37.38
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 114.33
Giá trị trung bình là 114.33
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 14182.18
Giá trị trung bình là 14182.18
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1299.69
Giá trị trung bình là 1299.69
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 610.55
Giá trị trung bình là 610.55
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.81
Giá trị trung bình là 0.81