Nefer C0
Nefer C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tinh Thông Nguyên Tố : 600-650
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : >290%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : >290%
4605 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.89
Giá trị trung bình là 0.89
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 115.12
Giá trị trung bình là 115.12
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-650
Giá trị trung bình là 664.84
Giá trị trung bình là 664.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 54.69
Giá trị trung bình là 54.69
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >290
Giá trị trung bình là 260.82
Giá trị trung bình là 260.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18858.94
Giá trị trung bình là 18858.94
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1291.56
Giá trị trung bình là 1291.56
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 914.08
Giá trị trung bình là 914.08
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01