Sigewinne C0
Sigewinne C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 4.66
Giá trị trung bình là 4.66
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 137.89
Giá trị trung bình là 137.89
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.82
Giá trị trung bình là 66.82
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 29.5
Giá trị trung bình là 29.5
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 100.36
Giá trị trung bình là 100.36
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 50000-55000
Giá trị trung bình là 45535.66
Giá trị trung bình là 45535.66
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1071.04
Giá trị trung bình là 1071.04
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 608.96
Giá trị trung bình là 608.96
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 12.48
Giá trị trung bình là 12.48