Kinich C0
Kinich C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo : 40-50%
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
15021 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 44.4
Giá trị trung bình là 44.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.78
Giá trị trung bình là 117.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 50.16
Giá trị trung bình là 50.16
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 50.67
Giá trị trung bình là 50.67
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 207.51
Giá trị trung bình là 207.51
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19194.32
Giá trị trung bình là 19194.32
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2051.89
Giá trị trung bình là 2051.89
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 935.68
Giá trị trung bình là 935.68
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01