Ganyu C0
Ganyu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
63284 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 46.18
Giá trị trung bình là 46.18
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 118.64
Giá trị trung bình là 118.64
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 136.76
Giá trị trung bình là 136.76
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 51.59
Giá trị trung bình là 51.59
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 203.96
Giá trị trung bình là 203.96
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15905.02
Giá trị trung bình là 15905.02
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2076.33
Giá trị trung bình là 2076.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.65
Giá trị trung bình là 737.65
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01