Ganyu C0
Ganyu C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
Tinh Thông Nguyên Tố : 100-150
TL Bạo : 50-55%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2200-2400
63902 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.99
Giá trị trung bình là 45.99
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 119.13
Giá trị trung bình là 119.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 100-150
Giá trị trung bình là 135.54
Giá trị trung bình là 135.54
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 50-55
Giá trị trung bình là 51.73
Giá trị trung bình là 51.73
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 203.78
Giá trị trung bình là 203.78
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15905.74
Giá trị trung bình là 15905.74
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2071.74
Giá trị trung bình là 2071.74
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 737.81
Giá trị trung bình là 737.81
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01