Chevreuse C0
Chevreuse C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.64
Giá trị trung bình là 5.64
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 144.9
Giá trị trung bình là 144.9
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 66.2
Giá trị trung bình là 66.2
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.79
Giá trị trung bình là 32.79
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.81
Giá trị trung bình là 96.81
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35783.4
Giá trị trung bình là 35783.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1125.94
Giá trị trung bình là 1125.94
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 689.1
Giá trị trung bình là 689.1
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.86
Giá trị trung bình là 10.86