Chevreuse C0
Chevreuse C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.45
Giá trị trung bình là 5.45
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 145.04
Giá trị trung bình là 145.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.28
Giá trị trung bình là 65.28
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.64
Giá trị trung bình là 32.64
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 96.58
Giá trị trung bình là 96.58
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 40000-45000
Giá trị trung bình là 35712.19
Giá trị trung bình là 35712.19
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.3
Giá trị trung bình là 1120.3
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 688.81
Giá trị trung bình là 688.81
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.55
Giá trị trung bình là 10.55