Aloy C0
Aloy C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <30
Giá trị trung bình là 61.87
Giá trị trung bình là 61.87
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 122.45
Giá trị trung bình là 122.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 82.59
Giá trị trung bình là 82.59
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 43.66
Giá trị trung bình là 43.66
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 137.79
Giá trị trung bình là 137.79
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15453.4
Giá trị trung bình là 15453.4
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1404.33
Giá trị trung bình là 1404.33
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 730.24
Giá trị trung bình là 730.24
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1