Collei C0
Collei C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thảo
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 28.34
Giá trị trung bình là 28.34
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 161.81
Giá trị trung bình là 161.81
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 155.94
Giá trị trung bình là 155.94
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 28.37
Giá trị trung bình là 28.37
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 88.49
Giá trị trung bình là 88.49
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13423.35
Giá trị trung bình là 13423.35
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1074.61
Giá trị trung bình là 1074.61
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.51
Giá trị trung bình là 635.51
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.08
Giá trị trung bình là 0.08