Furina C0
Furina C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Hiệu Quả Nạp : 160-180%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 170-190%
HP : 35000-40000
64762 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 7.92
Giá trị trung bình là 7.92
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 163.81
Giá trị trung bình là 163.81
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 48.96
Giá trị trung bình là 48.96
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 67.66
Giá trị trung bình là 67.66
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 170-190
Giá trị trung bình là 175.83
Giá trị trung bình là 175.83
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 35000-40000
Giá trị trung bình là 35931.04
Giá trị trung bình là 35931.04
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1182.72
Giá trị trung bình là 1182.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 804.59
Giá trị trung bình là 804.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.16
Giá trị trung bình là 0.16