Thoma C0
Thoma C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.19
Giá trị trung bình là 6.19
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 162.04
Giá trị trung bình là 162.04
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 240.97
Giá trị trung bình là 240.97
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 25.09
Giá trị trung bình là 25.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 84.5
Giá trị trung bình là 84.5
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 20549.83
Giá trị trung bình là 20549.83
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1136.62
Giá trị trung bình là 1136.62
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 822.59
Giá trị trung bình là 822.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.13
Giá trị trung bình là 0.13