Chasca C0
Chasca C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Phong
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 2.58
Giá trị trung bình là 2.58
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 117.19
Giá trị trung bình là 117.19
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 68.5
Giá trị trung bình là 68.5
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-65
Giá trị trung bình là 58.87
Giá trị trung bình là 58.87
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 250-270
Giá trị trung bình là 226.67
Giá trị trung bình là 226.67
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16055.01
Giá trị trung bình là 16055.01
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2200-2400
Giá trị trung bình là 2293.98
Giá trị trung bình là 2293.98
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 727.85
Giá trị trung bình là 727.85
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01