Fischl C0
Fischl C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.67
Giá trị trung bình là 29.67
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.1
Giá trị trung bình là 126.1
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 170.85
Giá trị trung bình là 170.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.47
Giá trị trung bình là 38.47
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 105.9
Giá trị trung bình là 105.9
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13251.12
Giá trị trung bình là 13251.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1400-1600
Giá trị trung bình là 1365.69
Giá trị trung bình là 1365.69
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 635.38
Giá trị trung bình là 635.38
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.1
Giá trị trung bình là 0.1