Fischl C0
Fischl C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.79
Giá trị trung bình là 29.79
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.03
Giá trị trung bình là 126.03
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 169.85
Giá trị trung bình là 169.85
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 38.78
Giá trị trung bình là 38.78
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 106.24
Giá trị trung bình là 106.24
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 13235.61
Giá trị trung bình là 13235.61
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1362.92
Giá trị trung bình là 1362.92
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 634.7
Giá trị trung bình là 634.7
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.09
Giá trị trung bình là 0.09