Charlotte C0
Charlotte C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 10.82
Giá trị trung bình là 10.82
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 179.13
Giá trị trung bình là 179.13
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 64.07
Giá trị trung bình là 64.07
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.67
Giá trị trung bình là 35.67
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 104.19
Giá trị trung bình là 104.19
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16479.53
Giá trị trung bình là 16479.53
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1712.72
Giá trị trung bình là 1712.72
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.61
Giá trị trung bình là 596.61
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.96
Giá trị trung bình là 14.96