Charlotte C0
Charlotte C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 9.93
Giá trị trung bình là 9.93
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 181.46
Giá trị trung bình là 181.46
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 62.6
Giá trị trung bình là 62.6
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 35.76
Giá trị trung bình là 35.76
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 103.25
Giá trị trung bình là 103.25
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16521.77
Giá trị trung bình là 16521.77
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1706.15
Giá trị trung bình là 1706.15
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là <600
Giá trị trung bình là 596.45
Giá trị trung bình là 596.45
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 15.55
Giá trị trung bình là 15.55