Dori C0
Dori C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Lôi
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.15
Giá trị trung bình là 6.15
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 171.5
Giá trị trung bình là 171.5
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 110.06
Giá trị trung bình là 110.06
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <10
Giá trị trung bình là 27.09
Giá trị trung bình là 27.09
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 85.97
Giá trị trung bình là 85.97
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 20000-25000
Giá trị trung bình là 24997.12
Giá trị trung bình là 24997.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1086.69
Giá trị trung bình là 1086.69
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 763.31
Giá trị trung bình là 763.31
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 14.03
Giá trị trung bình là 14.03