Xingqiu C0
Xingqiu C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Thủy
Phạm vi thường xuyên nhất là 60-70
Giá trị trung bình là 48.4
Giá trị trung bình là 48.4
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 180-200
Giá trị trung bình là 194.55
Giá trị trung bình là 194.55
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 74.16
Giá trị trung bình là 74.16
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 32.56
Giá trị trung bình là 32.56
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 96.17
Giá trị trung bình là 96.17
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14508.42
Giá trị trung bình là 14508.42
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1120.67
Giá trị trung bình là 1120.67
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 794.53
Giá trị trung bình là 794.53
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.34
Giá trị trung bình là 0.34