Gorou C0
Gorou C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 29.2
Giá trị trung bình là 29.2
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-220
Giá trị trung bình là 194.58
Giá trị trung bình là 194.58
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 51.98
Giá trị trung bình là 51.98
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 37.18
Giá trị trung bình là 37.18
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 86.44
Giá trị trung bình là 86.44
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 10000-15000
Giá trị trung bình là 14083.39
Giá trị trung bình là 14083.39
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 959.19
Giá trị trung bình là 959.19
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 600-800
Giá trị trung bình là 1139.68
Giá trị trung bình là 1139.68
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.17
Giá trị trung bình là 0.17