Durin C0
Durin C0
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 20-50%
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1800-2000
Hiệu Quả Nạp : 120-140%
TL Bạo : 70-75%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 1800-2000
347 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 20-50
Giá trị trung bình là 40.1
Giá trị trung bình là 40.1
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 120-140
Giá trị trung bình là 137.97
Giá trị trung bình là 137.97
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 54.47
Giá trị trung bình là 54.47
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 71.43
Giá trị trung bình là 71.43
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 199.88
Giá trị trung bình là 199.88
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18206.51
Giá trị trung bình là 18206.51
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1968.3
Giá trị trung bình là 1968.3
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 893.79
Giá trị trung bình là 893.79
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0