Chiori C0
Chiori C0

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Nham
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 41.21
Giá trị trung bình là 41.21
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 116.01
Giá trị trung bình là 116.01
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 39.91
Giá trị trung bình là 39.91
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-75
Giá trị trung bình là 72.07
Giá trị trung bình là 72.07
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 195.22
Giá trị trung bình là 195.22
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 17524.23
Giá trị trung bình là 17524.23
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1200-1400
Giá trị trung bình là 1303.63
Giá trị trung bình là 1303.63
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2096.91
Giá trị trung bình là 2096.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.01
Giá trị trung bình là 0.01