Xinyan C6
Xinyan C6
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 6.04
Giá trị trung bình là 6.04
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 130.38
Giá trị trung bình là 130.38
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 56.23
Giá trị trung bình là 56.23
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là >60
Giá trị trung bình là 43.6
Giá trị trung bình là 43.6
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 150-170
Giá trị trung bình là 149.77
Giá trị trung bình là 149.77
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16439.12
Giá trị trung bình là 16439.12
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1600-1800
Giá trị trung bình là 1655.78
Giá trị trung bình là 1655.78
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1159.33
Giá trị trung bình là 1159.33
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11