Xinyan C1-C3
Xinyan C1-C3
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.74
Giá trị trung bình là 5.74
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 126.45
Giá trị trung bình là 126.45
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 65.56
Giá trị trung bình là 65.56
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <15
Giá trị trung bình là 33.81
Giá trị trung bình là 33.81
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là <70
Giá trị trung bình là 112.8
Giá trị trung bình là 112.8
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 15571.88
Giá trị trung bình là 15571.88
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là <800
Giá trị trung bình là 1422.02
Giá trị trung bình là 1422.02
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1102.91
Giá trị trung bình là 1102.91
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.2
Giá trị trung bình là 0.2