Xinyan C4
Xinyan C4

Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 5.12
Giá trị trung bình là 5.12
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 127.78
Giá trị trung bình là 127.78
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là <50
Giá trị trung bình là 71.84
Giá trị trung bình là 71.84
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 10-20
Giá trị trung bình là 36.73
Giá trị trung bình là 36.73
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 130-150
Giá trị trung bình là 128.82
Giá trị trung bình là 128.82
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 16188.46
Giá trị trung bình là 16188.46
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1800-2000
Giá trị trung bình là 1543.28
Giá trị trung bình là 1543.28
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 1064.49
Giá trị trung bình là 1064.49
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.11
Giá trị trung bình là 0.11