Citlali C1
Citlali C1
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Băng
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 3.73
Giá trị trung bình là 3.73
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là 160-180
Giá trị trung bình là 159.2
Giá trị trung bình là 159.2
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là >1000
Giá trị trung bình là 914.36
Giá trị trung bình là 914.36
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 15-20
Giá trị trung bình là 28.61
Giá trị trung bình là 28.61
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 70-90
Giá trị trung bình là 89.68
Giá trị trung bình là 89.68
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 19044.9
Giá trị trung bình là 19044.9
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 1000-1200
Giá trị trung bình là 1040.9
Giá trị trung bình là 1040.9
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 928.59
Giá trị trung bình là 928.59
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0.04
Giá trị trung bình là 0.04