Mavuika C2
Mavuika C2
Số liệu thống kê được đề xuất
Tăng ST NT Hỏa : 40-50%
Tinh Thông Nguyên Tố : 200-250
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
Tinh Thông Nguyên Tố : 200-250
TL Bạo : 55-60%
ST Bạo : 210-230%
T.Công : 2000-2200
5707 nhân vật được phân tích
Tăng ST NT Hỏa
Phạm vi thường xuyên nhất là 40-50
Giá trị trung bình là 45.7
Giá trị trung bình là 45.7
Hiệu Quả Nạp
Phạm vi thường xuyên nhất là <120
Giá trị trung bình là 108.32
Giá trị trung bình là 108.32
Tinh Thông Nguyên Tố
Phạm vi thường xuyên nhất là 200-250
Giá trị trung bình là 170.04
Giá trị trung bình là 170.04
TL Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 55-60
Giá trị trung bình là 55.99
Giá trị trung bình là 55.99
ST Bạo
Phạm vi thường xuyên nhất là 210-230
Giá trị trung bình là 223.52
Giá trị trung bình là 223.52
HP
Phạm vi thường xuyên nhất là 15000-20000
Giá trị trung bình là 18689.1
Giá trị trung bình là 18689.1
T.Công
Phạm vi thường xuyên nhất là 2000-2200
Giá trị trung bình là 2005.66
Giá trị trung bình là 2005.66
P. Ngự
Phạm vi thường xuyên nhất là 800-1000
Giá trị trung bình là 902.34
Giá trị trung bình là 902.34
Tăng Trị Liệu
Phạm vi thường xuyên nhất là <20
Giá trị trung bình là 0
Giá trị trung bình là 0